|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầy ắp
adj brimful, plentiful
| [đầy ắp] | | | full to the brim; brimful | | | Một xe bồn đầy ắp xăng | | A tank truck brimming with petrol; a tank truck brimful of petrol | | | Hãy rót đầy ắp hai cái cốc này! | | Fill these two glasses to the brim! |
|
|
|
|